Máy quang phổ UV-VIS hai chùm tia V-730
Model: V-730
Hãng sản xuất: JASCO
Xuất xứ: Nhật Bản
Mô tả chung:
Máy quang phổ UV-Vis hai chùm tia V-730 mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất chính xác và dễ sử dụng. Với băng thông quang phổ 1nm, V-730 đảm bảo độ phân giải cao, cùng dải động tuyến tính trên 3 AU, cho phép thực hiện các phép đo chính xác trên toàn bộ quang phổ từ 190 đến 1.100 nm.
V-730 được trang bị những tính năng tiên tiến như IQ Accessory tự động nhận dạng phụ kiện và IQ Start, giúp người dùng thực hiện các phép đo thường xuyên chỉ với một nút bấm. Thiết bị này lý tưởng cho nhiều ứng dụng đa dạng nhờ dải bước sóng rộng và khả năng đo lường linh hoạt.
Ngoài ra, hệ thống có thể được kiểm soát hoàn toàn thông qua Spectra Manager™ Suite, một nền tảng phần mềm quang phổ đa năng, hoặc sử dụng bộ điều khiển cầm tay iRM với màn hình cảm ứng màu LCD, cho phép xử lý dữ liệu nâng cao và vận hành dễ dàng.
Với tùy chọn Spectra Manager™ CFR tuân thủ tiêu chuẩn 21 CFR phần 11, V-730 là giải pháp lý tưởng cho các yêu cầu kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và đáp ứng tiêu chuẩn trong các lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu.
Tính năng hệ thống:
Thiết kế nhỏ gọn
Máy V-730 có thiết kế nhỏ gọn với kích thước chỉ 441 (W) x 468 (D) x 216 (H) mm.
Đơn giản và dễ sử dụng
Cả phần mềm Spectra Manager™ và bộ điều khiển cầm tay iRM đều cung cấp giao diện trực quan, giúp người dùng lần đầu tiên có thể vận hành thiết bị một cách dễ dàng.
Quét tốc độ cao
Hệ thống quang học có độ truyền qua cao và các đầu dò phản hồi nhanh cho phép máy V-730 quét với tốc độ lên đến 8.000 nm/phút mà không gặp lỗi theo dõi bước sóng.
Phụ kiện lấy mẫu
Máy hỗ trợ nhiều phụ kiện lấy mẫu bao gồm bộ lấy mẫu tự động, ống hút mẫu, giá giữ tế bào, tế bào dòng chảy, bộ điều khiển nhiệt độ và các ứng dụng phần mềm.
Kiểm định thiết bị và tuân thủ quy định
Máy V-730 có chức năng kiểm định theo tùy chọn của người dùng theo tiêu chuẩn USP, EP, và JP (hoặc tùy chỉnh thủ công). Ngoài ra, có tùy chọn kiểm định thiết bị IQ/OQ.
Tính năng nổi bật
- Máy quang phổ hai chùm tia với bộ đơn sắc
- Đầu dò photodiode silicon
- Dải bước sóng rộng – 190 đến 1.100 nm
- Băng thông cố định 1,0 nm cho phép đo độ phân giải cao
- Quét tốc độ cao lên đến 8.000 nm/phút
- Phiên bản chuyên dụng V-730 bio cho các phân tích sinh học như động học, nhiệt độ nóng chảy, và định lượng protein/axit nucleic.
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Hệ thống quang học: | Rowland off-circle arrangement Single monochromator Double beam type |
Nguồn sáng: | Đèn halogen, đèn deuterium |
Dải bước sóng: | 190 đến 1.100 nm |
Độ chính xác bước sóng: | ±0,2 nm (ở 656,1 nm) |
Độ lặp lại bước sóng: | ±0.1 nm |
Độ rộng khe phổ (SBW): | 1 nm |
Ánh sáng lạc (Tray light): | 1% (198 nm KCL 12 g/L dung dịch nước)
0.02% (220 nm NaI 10 g/L dung dịch nước) 0.02% (340 nm NaNO2 50 g/L dung dịch nước) 0.02% (370 nm NaNO2 50 g/L dung dịch nước) SBW: 1 nm |
Dải đo quang: | -3 đến 3 Abs |
Độ chính xác quang đo: | ±0.0015 Abs (0 to 0.5 Abs) ±0.0025 Abs (0.5 to 1 Abs) ±0.3 %T (Đã kiểm tra với NIST SRM 930D) |
Độ lặp lại quang đo: | ±0,0005 Abs (0 đến 0,5 Abs) ±0,0005 Abs (0,5 đến 1 Abs) (Đã kiểm tra với NIST SRM 930D) |
Tốc độ quét: | 10 đến 8000 nm/phút |
Nhiễu RMS: | 0,00004 Abs (0 Abs, bước sóng: 500 nm, thời gian đo: 60 giây, SBW: 1 nm) |
Độ ổn định nền: | 0,0004 Abs/giờ (Giá trị đo được sau khi bật nguồn hơn một giờ, khi nhiệt độ phòng ổn định, bước sóng: 250 nm, phản hồi: chậm) |
Độ phẳng đường nền: | ±0.0005 Abs (200 đến 1.000 nm) |
Đầu cảm biến: | Silicon Photodiode |
Chương trình tiêu chuẩn: | Máy đo Abs/%T, Phân tích định lượng, Đo phổ, Đo theo thời gian, Đo bước sóng cố định, Kiểm định, Bảo dưỡng hàng ngày, Đo theo thời gian hai bước sóng |
Kích thước và trọng lượng: | 486 (W) x 441 (D) x 216 (H) mm, 15 kg |
Nguồn điện: | 220VAC |
Môi trường lắp đặt: | Nhiệt độ phòng: 15-30 độ C, độ ẩm: dưới 85% |
4 đánh giá cho Máy quang phổ UV-VIS hai chùm tia V-730
Chưa có đánh giá nào.